boọng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese bỏng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

boọng

  1. burnt; scalded
    Synonym: pjò
    Me̱n phầy boọng.
    Got burned by fire.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên