Jump to content

Hồi quốc

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Hồi Quốc

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Sino-Vietnamese word from 回國, compound of Hồi giáo (Islam) +‎ vương quốc (kingdom, realm).

Noun

[edit]

Hồi quốc (回國)

  1. sultanate
Synonyms
[edit]
[edit]

Etymology 2

[edit]

Proper noun

[edit]

Hồi quốc

  1. (dated) Alternative form of Hồi Quốc (Pakistan)