Hồi quốc
Appearance
See also: Hồi Quốc
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hoj˨˩ kuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hoj˦˩ kuək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [hoj˨˩ wək̚˦˥]
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 回國, compound of Hồi giáo (“Islam”) + vương quốc (“kingdom, realm”).
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (sultanate): vương quốc Hồi giáo, sultanat
Related terms
[edit]- Nhà nước Hồi giáo (“Islamic State”)