mã độc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]mã nguồn (“source code”) + độc hại (“harmful”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [maː˦ˀ˥ ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [maː˧˨ ʔɗəwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [maː˨˩˦ ʔɗəwk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (malware): phần mềm ác ý, phần mềm ác tính, phần mềm độc hại, phần mềm gây hại
Hyponyms
[edit]- (malware): siêu vi