trợ động từ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 助動詞, composed of (to help) and 動詞 (verb).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trợ động từ

  1. an auxiliary verb; a helping verb
    Synonym: động từ phụ
    Phần lớn động từ tiếng Pháp đi kèm trợ động từ avoir.
    Most French verbs go with the auxiliary avoir.