Jump to content

xúc tác

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

xúc tác

  1. to catalyze
    chất xúc táca catalyst
    Một số có thể xúc tác cho phản ứng nở, số khác cho phản ứng gel hóa.
    Several among them can catalyze blooming reactions, others gel formation.

Noun

[edit]

xúc tác

  1. catalyst