quốc khánh

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 國慶.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kuək̚˧˦ xajŋ̟˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kuək̚˦˧˥ kʰɛɲ˦˧˥] ~ [kuək̚˦˧˥ xɛɲ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [wək̚˦˥ kʰan˦˥] ~ [wək̚˦˥ xan˦˥]

Noun

[edit]

quốc khánh

  1. national day
    Ngày Quốc khánhNational Day