tựu trường
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Chinese 就 (jiù, “to gather”) + trường (“school”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiw˧˨ʔ t͡ɕɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tɨw˨˩ʔ ʈɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [tɨw˨˩˨ ʈɨəŋ˨˩]
Verb
[edit]- (education) to go back to school after a long break, especially to start a new school year
- Học sinh cả nước tựu trường ngày mùng 5 tháng 9.
- September 5 is the back-to-school day.