Jump to content

bỏ phiếu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bỏ (to place; drop) +‎ phiếu (, vote).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

bỏ phiếu (𠬕)

  1. to vote; to cast one's vote
    Synonyms: đầu phiếu, bầu phiếu, bầu cử