thất tình

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Sino-Vietnamese word from 失情, composed of (to lose) and (emotion; love).

Adjective

[edit]

thất tình

  1. lovelorn; broken-hearted
    • 2023 October 2, Đăng Duy Tân (lyrics and music), “Cắt đôi nỗi sầu”:
      Em ơi anh muốn
      Mỗi tối đến anh không phải thất tình
      Muốn quên một bóng hình
      Em để lại, trong tim
      Baby, I want
      Every night not to be lovelorn
      Want to forget the shadow
      That you left behind in my heart

Etymology 2

[edit]

Sino-Vietnamese word from 七情, composed of (seven) and (emotion).

Noun

[edit]

thất tình

  1. (Confucianism, Buddhism, traditional Chinese medicine) the seven emotional states: joy, anger, anxiety, thought, grief, fear, fright