tình
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 情.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]tình
- the ability to feel affection or compassion
- tình người ― humanity
- tình mẹ ― mother's love
- có tình có nghĩa ― to have compassion and gratitude
- bội tình ― to betray someone despite their great affection for you
- phụ tình ― to disappoint someone despite their great affection for you
- (literary) romantic love
- tình yêu ― love
Noun
[edit]Derived terms
[edit]- ái tình (love)
- bệnh tình (patient's condition)
- biểu tình (demonstration)
- cảm tình (affection)
- chân tình (utter sincerity)
- chung tình (to be faithful)
- cố tình (intentionally)
- đa tình (unfaithful)
- làm tình (to make love)
- lạm dụng tình dục (sexual abuse)
- ngoại tình (love affair)
- ngôn tình (of romantic literature)
- người tình (lover)
- nhân tình (paramour)
- nhiệt tình (enthusiasm)
- phụ tình (to be unfaithful)
- quan hệ tình dục (sexual intercourse)
- quân tình nguyện (volunteer)
- tận tình (whole-heartedly)
- thất tình (broken-hearted)
- thiên hướng tình dục (sexual orientation)
- tiếng sét ái tình (love at first sight)
- tình báo (intel)
- tình ca (evocative composition)
- tình cảm (affection)
- tình cảnh (plight)
- tình dục (sex)
- tình duyên (love)
- tình hình (situation)
- tình huống (situation)
- tình mẫu tử (maternal affection)
- tình một đêm (one-night stand)
- tình nguyện (volunteer)
- tình nguyện viên (to volunteer)
- tình nhân (lover)
- tình phụ tử (paternal affection)
- tình thế (situation)
- tình thương (love)
- tình tiết (circumstances)
- tình trạng (situation)
- tình tứ (lovable)
- tình yêu (love)
- tính tình (temperament)
- tỏ tình (to confess one's love)
- trữ tình (lyrical)