Jump to content

tiếng sét ái tình

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tiếng +‎ sét +‎ ái tình.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ sɛt̚˧˦ ʔaːj˧˦ tïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ ʂɛt̚˦˧˥ ʔaːj˨˩˦ tɨn˦˩] ~ [tiəŋ˦˧˥ sɛt̚˦˧˥ ʔaːj˨˩˦ tɨn˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ ʂɛk̚˦˥ ʔaːj˦˥ tɨn˨˩] ~ [tiəŋ˦˥ sɛk̚˦˥ ʔaːj˦˥ tɨn˨˩]

Noun

[edit]

tiếng sét ái tình

  1. love at first sight