Jump to content

thiên hướng tình dục

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 偏向 and 情欲 (sexual desire).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˧ hɨəŋ˧˦ tïŋ˨˩ zʊwk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ hɨəŋ˦˧˥ tɨn˦˩ jʊwk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ hɨəŋ˦˥ tɨn˨˩ jʊwk͡p̚˨˩˨]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

[edit]

thiên hướng tình dục

  1. sexual orientation

See also

[edit]