thiên hướng tình dục
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 偏向 and 情欲 (“sexual desire”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˧ hɨəŋ˧˦ tïŋ˨˩ zʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ hɨəŋ˦˧˥ tɨn˦˩ jʊwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ hɨəŋ˦˥ tɨn˨˩ jʊwk͡p̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]See also
[edit]- (sexual orientations) thiên hướng tình dục; dị tính luyến ái, đồng tính luyến ái, song tính luyến ái, vô tính (Category: vi:Sexual orientations)