Jump to content

vô lại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Sino-Vietnamese word from 無賴

Adjective

[edit]

lại

  1. rude, bad, ill-mannered
    Synonyms: lưu manh, mất dạy, bất hảo, đê tiện, cặn bã
    Tống ngay tên vô lại ấy vào tù xem nó có chừa cho không.
    Just put that scum in jail and see if he likes it.

Etymology 2

[edit]

+‎ lại

Verb

[edit]

lại

  1. to come back, to return