From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 無賴
vô lại
- rude and bad, or ill-mannered
- Synonyms: lưu manh, mất dạy, bất hảo, đê tiện, cặn bã
Tống ngay tên vô lại ấy vào tù xem nó có chừa cho không.- Just drop the guy of badness into jail and see if he would give up.
vô + lại
vô lại
- to come back, to return