From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 主任.
chủ nhiệm
- (of an organization/institution's department) a chief
chủ nhiệm
- (education) to be a homeroom teacher for a class
giáo viên/thầy/cô chủ nhiệm- a (male/female) homeroom teacher
Năm nay tôi chủ nhiệm lớp 3.- I'll be a homeroom teacher for a 3rd-grade class this year.