Nho giáo

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 儒教.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

Nho giáo

  1. Confucianism
    Synonyms: đạo Nho, đạo Nhu, đạo Khổng, Khổng giáo

See also

[edit]