Jump to content

thoăn thoắt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Reduplication of thoắt.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

thoăn thoắt

  1. rapid, fast
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 80:
      Bàn tay cầm kéo của chị thoăn thoắt lách từng đường vẽ.
      Her hand with the scissors rapidly followed each of the drawn lines.