Jump to content

Hán ngữ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 漢語, composed of (Han) and (language)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

Hán ngữ

  1. the "Chinese language"; Standard (Mandarin) Chinese
    Synonyms: tiếng Trung, tiếng Trung Quốc, Trung văn, tiếng Hán, tiếng Hoa, Hoa ngữ, Hoa văn