phân loại sinh học
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phân loại (“to classify; classification”) + sinh học (“biology”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ lwaːj˧˨ʔ sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ lwaːj˨˩ʔ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [fəŋ˧˧ lwaːj˨˩ʔ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fəŋ˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [fəŋ˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]- taxonomy
- Synonym: phân loại học