Jump to content

phân loại sinh học

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

phân loại (to classify; classification) +‎ sinh học (biology).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ lwaːj˧˨ʔ sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ lwaːj˨˩ʔ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [fəŋ˧˧ lwaːj˨˩ʔ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [fəŋ˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [fəŋ˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

[edit]

phân loại sinh học (分類生學)

  1. taxonomy
    Synonym: phân loại học
[edit]