Jump to content

tá túc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 借宿.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

túc

  1. (polite) to stay overnight
    Synonym: qua đêm
    xin tá túc một đêmto ask to be put up for one night
    tá túc ở nhà một người bạnto sleep overnight at a friend's house
  2. to stay temporarily at someone's place