chết chóc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From chết (“death”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕet̚˧˦ t͡ɕawk͡p̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕet̚˦˧˥ t͡ɕawk͡p̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cəːt̚˦˥ cawk͡p̚˦˥]
Noun
[edit]- (generally) death; doom; annihilation
- Màn hình xanh chết chóc.
- The Blue Screen of Death (BSOD).