Jump to content

chết chóc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From chết (death).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chết chóc (𣩂)

  1. (generally) death; doom; annihilation
    Màn hình xanh chết chóc.
    The Blue Screen of Death (BSOD).

Adjective

[edit]

chết chóc (𣩂)

  1. deadly; fatal; lethal
    ...có chết chóc gì đâu.
    ...not deadly whatsoever.