Jump to content

vắng hoe

From Wiktionary, the free dictionary
See also: vàng hoe

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vắng hoe

  1. (colloquial) very deserted; desolate
    Một giờ sáng, đường vắng hoe.
    At 1 A.M, the street is deserted.