Jump to content

đả đảo

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 打倒.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đả đảo

  1. to overthrow
    Đả đảo chính phủ ngụy quân ngụy quyền!Down with the puppet government!