From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 漂流 (“to drift”).
(classifier cuộc, chuyến) phiêu lưu
- adventure
phiêu lưu
- adventurous
(Can we date this quote?), Duy Mạnh (lyrics and music), “Kiếp đỏ đen [Gambling Life]”:Đời phiêu lưu là thế
Không biết đến ngày mai
Nên giờ đây mới trắng tay.- That's what an adventurous life is like
You don't care about tomorrow
And now you come out empty-handed.