dấu Thánh Giá
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]dấu (“symbol”) + Thánh Giá (“Holy Cross”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəw˧˦ tʰajŋ̟˧˦ zaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jəw˨˩˦ tʰɛɲ˦˧˥ jaː˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [jəw˦˥ tʰan˦˥ jaː˦˥]
Noun
[edit]- (Christianity) sign of the cross
- làm dấu Thánh Giá
- to make a sign of the cross
Synonyms
[edit]- (sign of the cross): dấu thánh
Derived terms
[edit]Derived terms
- làm dấu (“to make a sign of the cross”)