Jump to content

viễn chinh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Quân đoàn viễn chinh Bắc Kỳ on Vietnamese Wikipedia
 Cuộc viễn chinh vịnh Hudson on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 遠征 (expedition).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cuộc) viễn chinh

  1. (military) an expedition; journey; venture
    Cuộc viễn chinh vịnh HudsonThe Hudson Bay Expedition

Adjective

[edit]

viễn chinh

  1. (military) expeditionary
    Quân đoàn viễn chinh Bắc KỳThe Tonkin Expeditionary Corps