Jump to content

nức tiếng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nức tiếng

  1. very famous
    Món này ở Hà Thành thì cứ phải gọi là nức tiếng.
    If this snack is available in Hanoi, it's definitely very famous.