ngọc
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 玉.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ŋawk͡p̚˨˩˨]
- Homophone: Ngọc
Noun
[edit]- gem; precious stone
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[1], published 1866, lines 21–22:
- 花唭玉説端莊 / 𩄲輸渃𩯀雪讓牟䏧
- Hoa cười ngọc thốt đoan trang / Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da
- A smile like a flower, speech like jade, very comely. / What are clouds to her hair, what is snow to her complexion?
Synonyms
[edit]Derived terms
[edit]- bạch ngọc (白玉)
- bích ngọc (璧玉)
- hồng ngọc (紅玉, “ruby”)
- kim ngọc (金玉)
- ngọc bản (玉版)
- ngọc bội (玉佩)
- ngọc chỉ (玉趾)
- ngọc chiếu (玉照)
- ngọc đường (玉堂)
- ngọc hành (玉莖)
- ngọc hoàng (玉皇)
- ngọc lam (“turquoise”)
- ngọc lan (玉蘭, “magnolia”)
- ngọc lục bảo (“emerald”)
- ngọc nữ (玉女)
- ngọc thạch (玉石, “jade”)
- ngọc thể (玉體)
- ngọc thỏ (玉兔)
- ngọc trai (“pearl”)
- Ngọc (玉)
- Thỏ Ngọc (“Jade Rabbit”)
- thợ ngọc (“gemsmith, gemwright”)