tên hèm
Appearance
See also: tenhem
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tên (“name”) + hèm (“to give offerings to a spirit”)
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (posthumous name): thụy hiệu, hiệu bụt, tên cúng cơm (informal)
References
[edit]- "tên hèm" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)