Jump to content

lỗ mãng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 魯莽.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lỗ mãng

  1. rash, hot-headed
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Mới rồi ăn nói vô lễ, thật lỗ mãng quá.
      I just spoke insolently / disrespectfully, so hot-headed of me.