Jump to content

ngoại tuyến

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 外線, composed of (outside) and (line), from Chinese 外線 / 外线 (wàixiàn, offline).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

ngoại tuyến

  1. (networking) offline
    Synonym: gián tuyến
    Antonyms: trực tuyến, trên mạng

Adverb

[edit]

ngoại tuyến

  1. (networking) offline
    Synonym: gián tuyến
    Antonyms: trực tuyến, trên mạng