vườn quốc gia
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]vườn (“garden”) + quốc gia (“nation”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vɨən˨˩ kuək̚˧˦ zaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˦˩ kuək̚˦˧˥ jaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [vɨəŋ˨˩ wək̚˦˥ jaː˧˧] ~ [jɨəŋ˨˩ wək̚˦˥ jaː˧˧]
Noun
[edit]- a national park
- Synonym: công viên quốc gia
See also
[edit]- công viên (“regular park”)