nhất cử lưỡng tiện
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 一舉 and 兩便.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲət̚˧˦ kɨ˧˩ lɨəŋ˦ˀ˥ tiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲək̚˦˧˥ kɨ˧˨ lɨəŋ˧˨ tiəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɲək̚˦˥ kɨ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˦ tiəŋ˨˩˨]
Proverb
[edit]Synonyms
[edit]- (to kill two birds with one stone): một công đôi việc, một công đôi chuyện, nhất tiễn song điêu