nhất tiễn song điêu
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 一箭雙鵰.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲət̚˧˦ tiən˦ˀ˥ sawŋ͡m˧˧ ʔɗiəw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲək̚˦˧˥ tiəŋ˧˨ ʂawŋ͡m˧˧ ʔɗiw˧˧] ~ [ɲək̚˦˧˥ tiəŋ˧˨ sɔŋ˧˧ ʔɗiw˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ɲək̚˦˥ tiəŋ˨˩˦ ʂawŋ͡m˧˧ ʔɗiw˧˧] ~ [ɲək̚˦˥ tiəŋ˨˩˦ sawŋ͡m˧˧ ʔɗiw˧˧]
Proverb
[edit]Synonyms
[edit]- (to kill two birds with one stone): nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc, một công đôi chuyện