Thánh Thể
Appearance
See also: thánh thể
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 聖體, composed of 聖 and 體.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰajŋ̟˧˦ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˦˧˥ tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰan˦˥ tʰej˨˩˦]
Noun
[edit]- (Catholicism, Eastern Orthodoxy) the Body of Christ; the Eucharist (sacramental bread and wine)
Derived terms
[edit]Derived terms
- thừa tác viên Thánh Thể (“Eucharistic minister”)