Jump to content

kính hiển vi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 顯微鏡 / 显微镜 (hiển vi kính).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

kính hiển vi (鏡顯微)

  1. (microscopy) a microscope
    kính hiển vi điện tử
    an electron microscope

See also

[edit]