Thiên Can
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 天干.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˧ kaːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ kaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ kaːŋ˧˧]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]Hyponyms
[edit]- (Chinese heavenly stems) Thập Can/Thiên Can; Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm, Quý (Category: vi:Chinese heavenly stems)