chồi
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "choi"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- a bud (a leaf or blossom still in the unfolding stage)
- Lúc này, không nên tưới nước trong 4 ngày để cây ra chồi hoa sau đó ngắt bỏ chồi ngọn để cây mọc nhiều chồi nách.
- At this moment, do not water within 4 days in order for the plant to release flower buds, after that, pick off the top buds for the plant to grow many axillary buds.