tuyên truyền

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 宣傳.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tuyên truyền

  1. propaganda
    Ti vi có phải là công cụ tuyên truyền hay không?Is the television a propaganda instrument or not?

Verb

[edit]

tuyên truyền

  1. to propagate