tập thể
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 集體.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təp̚˧˨ʔ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [təp̚˨˩ʔ tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [təp̚˨˩˨ tʰej˨˩˦]
Noun
[edit]Adjective
[edit]- communal
- khu nhà tập thể ― an apartment building
- toa-lét tập thể ― a communal toilet