Jump to content

tập thể

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 集體.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tập thể

  1. a community or union of people

Adjective

[edit]

tập thể

  1. communal
    khu nhà tập thểan apartment building
    toa-lét tập thểa communal toilet

See also

[edit]