thường nhật

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Anagram of Chinese 日常 (nhật thường).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

thường nhật (常日)

  1. (literary) everyday
    Synonym: thường ngày
    cuộc sống/hoạt động thường nhậteveryday life/activities