thường nhật
Jump to navigation
Jump to search
See also: Thượng Nhật
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Anagram of Chinese 日常 (nhật thường).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩ ɲət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˦˩ ɲək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩ ɲək̚˨˩˨]
Adjective
[edit]- (literary) everyday
- Synonym: thường ngày
- cuộc sống/hoạt động thường nhật ― everyday life/activities