Jump to content

bạo lực

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 暴力.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bạo lực

  1. violence
    Bạo lực không giải quyết được gì cả.
    Violence is never the answer.

Adjective

[edit]

bạo lực

  1. violent

See also

[edit]