Jump to content

bò húc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

(bull) +‎ húc (to gore).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

húc

  1. (colloquial) Red Bull
    Synonym: bò cụng
    • 2016, Kio, Chuyện của Ju và Ki [The Story of Ju and Ki], Nhà xuất bản Văn học:
      - Vậy cho cháu hai lon Bò Húc!
      Huy nhìn tôi không chớp mắt, còn tôi cười hì hì giải thích.
      Tớ nghĩ đi nghĩ lại thì, nên uống Bò Húc vẫn hơn. Chiều còn dạy mấy em lớp dưới chơi đàn.
      "I'd like two Red Bulls, please!"
      Huy looked at me unblinkingly, and I explained to him smilingly.
      "I changed my mind, Red Bull's better. I'll be teaching the guitar to some of the underclassmen this afternoon."