lẫm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lẫm ()

  1. granary
    Synonym: vựa
    • 2010, People's committee of Bạc Liêu, Từ điển địa chí Bạc Liêu, Hanoi: NXB Chính trị quốc gia, page 284:
      Điền chủ Vưu trong nhà có 4 lẫm lúa [...]
      Landlord Vưu has 4 rice granaries in his homestead [...]

Derived terms

[edit]