Jump to content

tân tổng thống

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Blend of tân cử (-elect) +‎ tổng thống (president).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tân tổng thống (新總統)

  1. president-elect (of a non-communist/socialist country)

Synonyms

[edit]

See also

[edit]