Jump to content

tổng thống

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 總統, composed of (general; overall) and (to rule), from Chinese 總統总统 (zǒngtǒng). Compare Japanese 総統 (sōtō, führer).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tổng thống

  1. president (of non-communist/socialist country)
    Near-synonym: chủ tịch (president of communist/socialist country)
    Tổng thống của Việt Nam Cộng hoàPresident of the Republic of Vietnam
    Tổng thống Hoa Kì George BushUS President George Bush
    Tổng thống Pháp Jacques ChiracFrench President Jacques Chirac