Jump to content

Thành Tổ

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Thánh Tổ

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 成祖.

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Thành Tổ (成祖)

  1. a temple name used for Chinese emperors or Vietnamese rulers.
    1. Trịnh Thành Tổ, the temple name of Trịnh Tùng, one of Trịnh lords.