Jump to content

trợ thủ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 助手.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trợ thủ

  1. (chiefly fiction) assistant
    Synonyms: phụ tá, phụ việc, giúp việc
    trợ thủ đắc lựca capable assistant