From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 視覺.
thị giác
- sight; vision
thị giác
- visual
- nghệ thuật thị giác ― visual arts
- (senses) ngũ quan (五官); khứu giác (嗅覺, “smell”), thị giác (視覺, “vision”), thính giác (聽覺, “hearing”), xúc giác (觸覺, “touch”), vị giác (味覺, “taste”), (Category: vi:Senses)