Jump to content

thị giác

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 視覺.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thị giác

  1. sight; vision

Adjective

[edit]

thị giác

  1. visual
    nghệ thuật thị giácvisual arts
[edit]