Jump to content

uy hiếp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 威脅.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

uy hiếp

  1. to threaten; to intimidate
  2. to put pressure on; to dominate
    Trong suốt hiệp hai, đội bóng đã không thể uy hiếp phần sân đối phương.
    The team could not put pressure on their opponent during the second half.