Jump to content

ngày xửa ngày xưa

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Từ láy formation of ngày xưa (time immemorial; in ancient times; in feudal times; long ago; ye olden days; back in the day). Compare the similar năm nảo năm nào.

Pronunciation

[edit]

Phrase

[edit]

ngày xửa ngày xưa

  1. (narratology) long ago; once upon a time
    Synonyms: ngày xưa, thuở xưa
    Antonym: ngày nảy ngày nay

See also

[edit]